Có 2 kết quả:
劳动能力 láo dòng néng lì ㄌㄠˊ ㄉㄨㄥˋ ㄋㄥˊ ㄌㄧˋ • 勞動能力 láo dòng néng lì ㄌㄠˊ ㄉㄨㄥˋ ㄋㄥˊ ㄌㄧˋ
láo dòng néng lì ㄌㄠˊ ㄉㄨㄥˋ ㄋㄥˊ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ability to work
Bình luận 0
láo dòng néng lì ㄌㄠˊ ㄉㄨㄥˋ ㄋㄥˊ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ability to work
Bình luận 0